Bảng xếp hạng La Liga 2020–21

Vị trí trên bảng xếp hạng

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1Atlético Madrid2418424716+3158Lọt vào vòng bảng Champions League
2Barcelona2516545522+3353
3Real Madrid2516544320+2353
4Sevilla2415363418+1648
5Real Sociedad2511954221+2142Lọt vào vòng bảng Europa League
6Real Betis25123103338−539Lọt vào vòng loại thứ hai Europa League
7Villarreal2581343327+637
8Granada2596103142−1133
9Levante2571173534+132
10Athletic Bilbao2486103428+630
11Celta Vigo257993037−730
12Osasuna2577112333−1028
13Getafe2576122030−1027
14Valencia2569103035−527
15Cádiz2567122141−2025
16Eibar25410112028−822
17Valladolid25410112336−1322
18Alavés2557132039−1922Xuống hạng chơi ở Segunda División
19Elche2449112136−1521
20Huesca25311112236−1420
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày ngày 12 tháng 9 năm 2020. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Hiệu số bàn thắng; 5) Tổng số bàn thắng; 6) Điểm fair-play (Ghi chú: Chỉ số đối đầu chỉ được áp dụng sau khi tất cả các trận đấu giữa các đội liên quan đã được diễn ra)[35]

Kết quả

Nhà \ KháchALAATHATMBARCADCELEIBELCGETGRAHUELEVOSABETRMARSOSEVVALVLLVIL
Alavés1–01–21–11–11–32–10–20–01–02–20–10–11–40–01–22–21–02–1
Athletic Bilbao0–02–12–30–10–21–11–05–12–12–02–04–0a0–12–11–12–21–1
Atlético Madrid1–02–11–04–02–25–03–11–06–12–00–22–01–12–03–12–00–0
Barcelona5–12–10–01–11–13–05–21–24–11–04–05–21–32–11–12–21–04–0
Cádiz3–10–42–42–10–01–00–21–12–12–20–20–10–30–11–32–10–00–0
Celta Vigo2–00–00–20–34–01–13–13–12–12–02–11–31–43–42–11–10–4
Eibar3–01–21–20–20–00–10–02–01–10–10–01–30–10–20–01–11–3
Elche0–10–21–11–11–01–30–10–01–02–21–11–10–32–12–11–12–2
Getafe0–01–10–01–00–11–11–10–11–01–03–00–00–10–13–00–11–3
Granada2–12–01–20–40–10–04–12–13–31–12–02–01–01–02–11–30–3
Huesca1–00–00–10–23–41–13–10–23–21–10–00–21–21–00–12–20–0
Levante1–11–11–11–12–11–13–02–20–20–14–30–22–10–11–02–21–5
Osasuna1–11–01–30–22–02–12–00–03–11–11–30–20–00–23–10–01–3
Real Betis3–20–01–12–31–02–10–23–11–02–01–02–30–31–12–22–01–1
Real Madrid1–23–12–02–10–12–02–02–12–02–04–11–22–00–01–12–01–0
Real Sociedad4–01–10–21–64–12–11–12–03–02–04–11–01–12–20–01–20–11–1
Sevilla0–11–00–23–04–20–12–03–02–11–01–01–01–00–13–21–12–0
Valencia1–12–20–12–31–12–01–02–22–11–14–21–10–24–12–20–12–1
Valladolid0–22–10–31–11–11–22–22–11–21–31–13–21–10–11–11–10–1
Villarreal3–11–10–21–22–12–10–01–02–21–12–11–21–21–11–12–12–0
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 5/12/2020. Nguồn: La Liga, Soccerway
Màu sắc: Xanh = đội nhà thắng; Vàng = hòa; Đỏ = đội khách thắng.
Đối với các trận đấu sắp diễn ra, chữ "a" cho biết có một bài viết về sự kình địch giữa hai đội tham dự.

Vị trí theo vòng đấu

Bảng liệt kê vị trí của các đội sau mỗi tuần đấu. Để cập nhật bảng xếp hạng, bất kỳ trận đấu bị hoãn nào cũng không được đưa vào vòng dự kiến ban đầu, nhưng được thêm ngay vào vòng sau mà đội đã thi đấu.

Đội ╲ Vòng1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738
Atlético Madrid11149121285432212111111111111111111111
Real Madrid151063132244443222222232223333322222
Barcelona1215105591212813798556533323342222233333
Sevilla161711661013161275657646654444344444444444
Real Sociedad693103111111213333566665555555575555
Villarreal8384424323334445444555667777775776
Real Betis421727107712158101291011108878776666666667
Granada212910636568766777777878981088988888
Athletic Bilbao191914151914161114891413101012912139111110101081191012111099
Celta Vigo94411131717171720181698888911101010911119101181010121010
Osasuna361314111179131416182020201919191917171512131213131314141291111
Cádiz20815895656565791191089111314151415141415131213131312
Levante1818121318201918181819171815151113111212991189119101199111213
Valencia1552813141399141312131417171414141412131214121212121314141414
Getafe1477174981011111516111214161310131213141513151514151515151515
Alavés17201920171815141515131215171313141617181816161618191819201916161616
Valladolid7131718201920201917171917181818151716161618181817161616161718171717
Huesca5121616151618192019202019191920202020202020202020202020181617181918
Elche131620171612810111010101416161518181819191919191917171717181919181919
Eibar1011181914151115161612111114171612151515151717171618191819202020202020
Leader and UEFA Champions League group stage
UEFA Champions League Group stage
UEFA Europa League Group stage
UEFA Europa Conference League play-off round
Relegation to Segunda División
Nguồn: La Liga

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: La Liga 2020–21 http://en.atleticodemadrid.com/atm/features http://www.sdeibar.com/en/club/ipurua-stadium http://cdn1.sefutbol.com/sites/default/files/pdf/r... http://stadiumdb.com/stadiums/esp/estadi_ciutat_de... http://stadiumdb.com/stadiums/esp/ono_estadi http://www.rccelta.es/index.php/en/club-en/facilit... http://www.realvalladolid.es/elclub/estadiojosezor... https://as.com/futbol/2019/05/13/primera/155776811... https://www.bbc.com/sport/football/48172392 https://www.bbc.com/sport/football/spanish-la-liga...